--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn lực
+ noun
eyesight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãn lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhãn lực"
:
nhãn lực
nhân lực
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
nhãn lực
:
eyesight
+
ngật ngưởng
:
TotteringNgật ngà ngật ngưởng (láy ý tăng)
+
dustup
:
(thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng
+
dằng dai
:
Dragging onBàn dằng dai mãiThe discussions dragged on and on
+
nịch
:
As iron, as deal boardBắp thịt chắc nịchTo have muscles as hard as iron